Toyota Highlander

Toyota Highlander LE 2.7 2014

  • Sản xuất : 2014
  • Xuất xứ : Mỹ
  • Kiểu xe : SUV/Crossover
Đánh giá :

Toyota Highlander 2014 có 5 phiên bản: LE (máy 2.7 và 3.5), LE Plus (máy 3.5), XLE (máy 3.5), Limited (máy 3.5) và Hybrid Limited. Trên phiên bản LE 2.7 thiếu 1 số option so với các phiên bản khác: không đèn gầm, không có ghế chỉnh điện, không có ghế da, không có cửa nóc...

  • Chìa khóa
    điều khiển từ xa
    Cụm đèn pha
    halogen dạng thấu kính hội tụ projector
    Gương
    gập điện, xi nhan trên gương
    Lazăng
    hợp kim 18 inch
    Sấy gương chiếu hậu ngoài
    Tay nắm cửa
    cùng màu thân xe
    Camera lùi
    hiển thị trên màn hình
  • Cửa gió cho hàng ghế sau
    và hàng thứ 3
    Đầu
    CD/MP3, radio AM/FM
    Điều hòa
    tự động 2 vùng khí hậu
    Gạt tàn thuốc lá
    Giá để cốc
    và phía sau
    Chất liệu ghế
    nỉ
    Ghế lái
    điều chỉnh cơ 6 hướng
    Ghế phụ
    điều chỉnh cơ 4 hướng (trượt/ngả)
    Kết nối
    bluetooth, USB, Ipod
    Hàng ghế thứ 2
    gập 40/60
    Hệ thống âm thanh
    6 loa
    Hàng ghế thứ 3
    gập 60/40
    Màn hình
    cảm ứng 6,1 inch
    Tựa đầu
    chủ động
    Vô lăng
    điều chỉnh 4 hướng, tích hợp điều khiển âm thanh
    Đèn trần
    phía trước và sau
    Hộp đựng đồ
    phía trước
    Kính
    chỉnh điện, lên (xuống) 1 chạm, có chức năng chống kẹt
  • Cánh báo áp suất lốp
    Chốt cửa trẻ em
    Dây đai an toàn
    3 điểm tự thắt khi có va chạm
    Điều khiển hành trình Cruise Control
    Hệ thống hỗ trợ dừng xe thông minh
    SST (Smart Stop Technology)
    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    HSA
    Hệ thống khóa trung tâm
    Hệ thống cân bằng điện tử
    VSC
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
    EBD
    Hệ thống chống bó cứng phanh
    ABS 4 bánh
    Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
    BA
  • Hộp số AT
    6 Cấp
    Dung tích
    2.7 L
    Kiểu
    I4, DOHC, VVT-i kép
    Công suất tối đa (hp / vòng/phút)
    185 / 5800
    Momen xoắn tối đa (N.m / rpm)
    184 lb.-ft. @ 4200 rpm
  • Hệ dẫn động
    Cầu trước
    Hệ thống lái
    Trợ lực điện EPS
    Khung xe
    Khung xe có kết cấu hấp thụ lực và chống va dập
    Hệ thống phanh trước
    Phanh đĩa
    Hệ thống phanh sau
    Phanh đĩa
    Hệ thống treo trước
    Treo độc lập Mac Pherson
  • Dung tích bình nhiên liệu (L)
    73
    Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài thành phố (L/100km)
    9,4
    Mức tiêu hao nhiên liệu trong thành phố (L/100km)
    12
    Nhiên liệu
    Xăng
  • Chỗ ngồi (người)
    8
    Dạng lốp
    P245/60R18
    Khối lượng bản thân (kg)
    1.875
    Khối lượng toàn bộ (kg)
    2.570
    Dài x Rộng x Cao (mm)
    4.854 x 1.925 x 1.730
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2.789
    Khoảng sáng gầm xe (cm)
    20.3
Nhận xét - đánh giá của người dùng ()
mua-ban oto mua-ban oto
mua-ban oto
mua-ban oto mua-ban oto
mua-ban oto
Xem thêm
Nhận xét - đánh giá của bạn Gửi

Nhận giá tốt nhất từ xe này

Bằng cách nhấn vào nút này, bạn đồng ý để có một đại lý sẽ liên hệ xe cho bạn với mục đích đáp ứng yêu cầu báo giá xe của bạn.

chợ tốt xe ô tô
xe lexus moi
xe nissan teana 3.5sl
tổng đài facebook
ford ranger moi
xe nissan teana 2.5sl
oto lexus rx
lấy lại facebook
xe ford ranger
oto nissan moi
gia ford moi
Facebook bị vô hiệu hóa